Trang chủ/Chuyển đổi/ENS sang GUN
Từ ENS sang GUN
Chuyển đổi từ Ethereum Name Service sang Gunz
1 ENS = 297,44 GUN
Đã cập nhật: lúc 3:04 19 tháng 4
Tải ứng dụng Kraken
Thống kê thị trường ENS/GUN
ENS / GUN
297,44GUN
Vốn hóa thị trường ENS
471,14 Tr $
Khối lượng giao dịch ENS trong 24 giờ
9.274 $
Vốn hóa thị trường GUN
28,88 Tr $
Khối lượng giao dịch GUN trong 24 giờ
185.227 $
Tỷ giá hối đoái từ ENS sang GUN hiện tại
1 ENS bằng 297,44GUN. The current value of 1 Ethereum Name Service is -1,51%against the exchange rate to GUN in the last 24 hours. Vốn hóa thị trường primaryAsset.name hiện tại là primaryAsset.marketCap.currencyCompact. Vốn hóa thị trường secondaryAsset.name hiện tại là secondaryAsset.marketCap.currencyCompact. Tạo tài khoản Kraken miễn phí để chuyển đổi ENS sang GUN hoặc giao dịch trên thị trường ENS/GUN ngay lập tức trong hôm nay.
Tỷ lệ chuyển đổi ENS/GUN
1 ENS
297,44 GUN
2 ENS
594,88 GUN
3 ENS
892,33 GUN
4 ENS
1.189,77 GUN
5 ENS
1.487,21 GUN
6 ENS
1.784,65 GUN
7 ENS
2.082,09 GUN
8 ENS
2.379,54 GUN
9 ENS
2.676,98 GUN
10 ENS
2.974,42 GUN
11 ENS
3.271,86 GUN
12 ENS
3.569,31 GUN
Tỷ lệ chuyển đổi GUN /ENS
1 GUN
0,0034 ENS
10 GUN
0,034 ENS
50 GUN
0,17 ENS
100 GUN
0,34 ENS
200 GUN
0,67 ENS
500 GUN
1,68 ENS
1000 GUN
3,36 ENS
2000 GUN
6,72 ENS
5000 GUN
16,81 ENS
10000 GUN
33,62 ENS
25000 GUN
84,05 ENS
100000 GUN
336,20 ENS
Cách chuyển đổi
Từ Ethereum Name Service sang Gunz
Tạo miễn phí
Tài khoản Kraken
Bạn có thể giao dịch ENS trên Kraken với giá chỉ là 10 đô la.
Kết nối
phương pháp nạp/rút của bạn
Liên kết thẻ hoặc tài khoản ngân hàng của bạn
sau khi Kraken xác nhận tài khoản của bạn.
Chuyển đổi
Từ ENS sang GUN
Chọn từ loại tiền điện tử
để giao dịch trên Kraken.
Bắt đầu với Ethereum Name Service
Mua Ethereum Name Service
Tìm hiểu cách mua Ethereum Name Service dễ dàng và an toàn qua Kraken.
Bán Ethereum Name Service
Rút tiền mặt từ Ethereum Name Service với các tùy chọn nạp/rút linh hoạt.
Ethereum Name Service phần thưởng
Kiểm tra xem bạn có thể kiếm được phần thưởng từ Ethereum Name Service của mình không.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi từ ENS sang GUN:
Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang GUN có nghĩa là gì?
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Name Service sang Gunz?
Tôi làm cách nào để sử dụng công cụ chuyển đổi từ ENS sang GUN?
Tôi làm cách nào để chuyển đổi từ Ethereum Name Service sang Gunz?
Tôi có thể mua ENS với GUN không?