Trang chủ/Chuyển đổi/ENS sang WLD
Từ ENS sang WLD
Chuyển đổi từ Ethereum Name Service sang Worldcoin
1 ENS = 16,24 WLD
Đã cập nhật: lúc 20:30 27 tháng 4
Tải ứng dụng Kraken
Thống kê thị trường ENS/WLD
ENS / WLD
16,24WLD
Vốn hóa thị trường ENS
613,84 Tr $
Khối lượng giao dịch ENS trong 24 giờ
136.089 $
Vốn hóa thị trường WLD
1,49 T $
Khối lượng giao dịch WLD trong 24 giờ
780.371 $
Tỷ giá hối đoái từ ENS sang WLD hiện tại
1 ENS bằng 16,24WLD. The current value of 1 Ethereum Name Service is -2,68%against the exchange rate to WLD in the last 24 hours. Vốn hóa thị trường primaryAsset.name hiện tại là primaryAsset.marketCap.currencyCompact. Vốn hóa thị trường secondaryAsset.name hiện tại là secondaryAsset.marketCap.currencyCompact. Tạo tài khoản Kraken miễn phí để chuyển đổi ENS sang WLD hoặc giao dịch trên thị trường ENS/WLD ngay lập tức trong hôm nay.
Tỷ lệ chuyển đổi ENS/WLD
1 ENS
16,24 WLD
2 ENS
32,47 WLD
3 ENS
48,71 WLD
4 ENS
64,95 WLD
5 ENS
81,18 WLD
6 ENS
97,42 WLD
7 ENS
113,66 WLD
8 ENS
129,89 WLD
9 ENS
146,13 WLD
10 ENS
162,37 WLD
11 ENS
178,61 WLD
12 ENS
194,84 WLD
Tỷ lệ chuyển đổi WLD /ENS
1 WLD
0,062 ENS
10 WLD
0,62 ENS
50 WLD
3,08 ENS
100 WLD
6,16 ENS
200 WLD
12,32 ENS
500 WLD
30,79 ENS
1000 WLD
61,59 ENS
2000 WLD
123,18 ENS
5000 WLD
307,94 ENS
10000 WLD
615,88 ENS
25000 WLD
1.539,71 ENS
100000 WLD
6.158,83 ENS
Cách chuyển đổi
Từ Ethereum Name Service sang Worldcoin
Tạo miễn phí
Tài khoản Kraken
Bạn có thể giao dịch ENS trên Kraken với giá chỉ là 10 đô la.
Kết nối
phương pháp nạp/rút của bạn
Liên kết thẻ hoặc tài khoản ngân hàng của bạn
sau khi Kraken xác nhận tài khoản của bạn.
Chuyển đổi
Từ ENS sang WLD
Chọn từ loại tiền điện tử
để giao dịch trên Kraken.
Bắt đầu với Ethereum Name Service
Mua Ethereum Name Service
Tìm hiểu cách mua Ethereum Name Service dễ dàng và an toàn qua Kraken.
Bán Ethereum Name Service
Rút tiền mặt từ Ethereum Name Service với các tùy chọn nạp/rút linh hoạt.
Ethereum Name Service phần thưởng
Kiểm tra xem bạn có thể kiếm được phần thưởng từ Ethereum Name Service của mình không.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi từ ENS sang WLD:
Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang WLD có nghĩa là gì?
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Name Service sang Worldcoin?
Tôi làm cách nào để sử dụng công cụ chuyển đổi từ ENS sang WLD?
Tôi làm cách nào để chuyển đổi từ Ethereum Name Service sang Worldcoin?
Tôi có thể mua ENS với WLD không?